57 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
53 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 |
52 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 22 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 46 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
38 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 |