52 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 20 | 2 | 0 |
51 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 1 | 10 | 1 | 0 |
50 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 7 | 0 | 0 |
49 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 7 | 2 | 0 |
48 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 1 | 10 | 2 | 0 |
47 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 14 | 3 | 0 |
46 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 11 | 3 | 0 |
45 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 7 | 1 |
43 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Charlotte Amalie #38 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 62 | 8 | 21 | 10 | 0 |
41 | Canóvanas | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 14 | 21 | 4 | 1 |
40 | FC Charlotte Amalie #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [3.1] | 62 | 13 | 44 | 12 | 0 |
39 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |