58 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 1 | 2 | 2 | 0 |
52 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Lugazi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Kigali #19 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 3 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nairobi | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kigali #19 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
37 | FC Nairobi #19 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |