59 | Quito #13 | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 22 | 23 | 2 | 0 | 0 |
58 | Quito #13 | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 33 | 32 | 4 | 1 | 0 |
57 | Quito #13 | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 33 | 33 | 2 | 2 | 0 |
56 | Quito #13 | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 17 | 18 | 1 | 1 | 0 |
56 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 10 | 7 | 2 | 1 | 0 |
55 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 22 | 4 | 1 | 0 |
54 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
53 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 27 | 1 | 5 | 0 |
52 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 33 | 0 | 1 | 0 |
51 | Con Con National | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 36 | 4 | 1 | 0 |
50 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 17 | 1 | 2 | 0 |
49 | Atibaia | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 42 | 51 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 23 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 9 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 7 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 11 | 8 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 37 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 31 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |