59 | FC Brazzaville #24 | Giải vô địch quốc gia Congo | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Brazzaville #24 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Brazzaville #24 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Leninsk-Kuzneckij | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
55 | Leninsk-Kuzneckij | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |