56 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 26 | 20 | 0 | 0 | 0 |
54 | 江苏顺虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 19 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 28 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 33 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 11 | 0 | 1 | 0 |
48 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 19 | 0 | 1 | 0 |
47 | Pogoń Miechów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 11 | 7 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 10 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 24 | 1 | 3 | 0 |
42 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Beijing #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |