61 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 |
60 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 10 | 2 | 2 | 2 | 0 |
59 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 3 | 13 | 3 | 0 |
58 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 41 | 8 | 24 | 4 | 0 |
57 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 39 | 9 | 32 | 3 | 0 |
56 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 5 | 12 | 3 | 0 |
55 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 35 | 11 | 44 | 0 | 0 |
54 | Real Galapagar | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 40 | 11 | 57 | 2 | 0 |
53 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 6 | 13 | 9 | 0 |
52 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 7 | 17 | 13 | 0 |
51 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 3 | 11 | 7 | 0 |
50 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 13 | 7 | 0 |
49 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 17 | 4 | 0 |
48 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 21 | 2 | 0 |
47 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 15 | 9 | 0 |
46 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 12 | 7 | 0 |
45 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 31 | 1 | 22 | 6 | 0 |
44 | AS Turin | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 35 | 12 | 18 | 9 | 0 |
43 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |