65 | IFK Stockholm #17 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | IFK Stockholm #17 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | IFK Stockholm #17 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | IFK Stockholm #17 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | IFK Stockholm #17 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
53 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |
52 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 1 | 0 | 7 | 1 |
50 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
49 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 2 |
48 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Mazpisāni | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |