52 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 30 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 21 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 35 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 24 | 28 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 17 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 1 | 1 | 1 | 0 |
38 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 42 | 3 | 0 | 0 | 0 |