54 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 37 | 1 | 3 | 0 |
53 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 61 | 1 | 1 | 0 |
52 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 59 | 2 | 1 | 0 |
51 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 25 | 1 | 0 | 0 |
51 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 47 | 1 | 1 | 0 |
49 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 39 | 3 | 0 | 0 |
48 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 59 | 1 | 1 | 0 |
47 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 38 | 54 | 5 | 2 | 0 |
46 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 31 | 5 | 1 | 0 |
45 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
44 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nahariyya | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 38 | 23 | 4 | 1 | 0 |
39 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kiziltepespor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |