56 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 0 | 3 | 1 |
55 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 3 | 8 | 1 |
54 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 1 | 3 | 15 | 0 |
53 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
52 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 3 | 5 | 2 |
51 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 3 | 15 | 0 |
50 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
49 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 2 | 10 | 1 |
48 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
47 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 2 | 6 | 1 |
46 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
44 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kayes | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |