63 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 |
62 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
60 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 5 | 8 | 0 |
59 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 1 | 4 | 7 | 0 |
58 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 0 | 2 | 7 | 1 |
57 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 0 | 3 | 6 | 0 |
56 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 2 | 6 | 11 | 0 |
55 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 1 | 5 | 10 | 0 |
54 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 2 | 12 | 7 | 0 |
53 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 1 | 7 | 8 | 1 |
52 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 3 | 5 | 6 | 0 |
51 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 5 | 3 | 12 | 0 |
50 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 0 | 8 | 9 | 0 |
49 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 1 | 2 | 15 | 0 |
48 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 1 | 6 | 5 | 0 |
47 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 0 | 12 | 9 | 0 |
46 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 5 | 6 | 7 | 0 |
45 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 4 | 10 | 4 | 0 |
44 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 49 | 1 | 6 | 6 | 1 |
43 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 1 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 55 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 1 | 3 | 2 | 0 |
41 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bongouanou | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |