59 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 18 | 3 | 8 | 2 | 0 |
58 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 5 | 23 | 5 | 0 |
57 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 5 | 19 | 6 | 0 |
56 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 9 | 24 | 11 | 0 |
55 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 6 | 24 | 11 | 0 |
54 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 2 | 11 | 5 | 0 |
53 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 25 | 8 | 21 | 4 | 0 |
52 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 37 | 7 | 35 | 8 | 2 |
51 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 35 | 14 | 30 | 10 | 1 |
50 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 5 | 13 | 2 |
49 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 32 | 3 | 18 | 10 | 1 |
48 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 10 | 33 | 13 | 0 |
47 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 9 | 26 | 14 | 1 |
46 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 4 | 10 | 6 | 0 |
45 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 3 | 12 | 5 | 0 |
44 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 37 | 13 | 31 | 6 | 1 |
43 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 46 | 11 | 24 | 7 | 0 |
42 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 53 | 7 | 15 | 7 | 0 |
41 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 51 | 11 | 17 | 7 | 0 |
40 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 27 | 2 | 7 | 8 | 0 |
40 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Balkanabat #11 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |