56 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 2 | 1 | 0 | 0 |
46 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |