64 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 25 | 1 | 4 | 0 | 0 |
58 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 0 | 15 | 2 | 0 |
57 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 22 | 1 | 5 | 0 | 0 |
56 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 28 | 6 | 6 | 0 | 0 |
55 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 26 | 7 | 14 | 0 | 0 |
54 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 4 | 22 | 2 | 0 |
53 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 8 | 1 | 0 |
51 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 5 | 1 | 0 |
50 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 5 | 4 | 0 |
49 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 8 | 7 | 0 |
48 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 2 | 18 | 4 | 0 |
47 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
45 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
44 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 36 | 0 | 11 | 3 | 0 |
43 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 1 | 14 | 6 | 0 |
42 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 1 | 10 | 3 | 0 |
41 | Rusengo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |