67 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
66 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 25 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
65 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 10 | 0 | 0 |
64 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 8 | 0 | 0 |
63 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 9 | 0 | 0 |
62 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 9 | 1 | 0 |
61 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 14 | 1 | 0 |
60 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 7 | 0 | 0 |
59 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 8 | 0 | 0 |
58 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 13 | 0 | 0 |
57 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
56 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 4 | 0 | 0 |
55 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 40 | 4 | 0 | 0 |
54 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 9 | 0 | 0 |
53 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
52 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
51 | Blackburn | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 1 | 1 | 0 |
51 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 1 | 0 |
50 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 1 | 0 | 0 |
49 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Juanjuí | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 12 | 0 | 0 |
48 | Juanjuí | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
47 | Juanjuí | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 16 | 0 | 0 |
46 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 10 | 0 | 0 |
45 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 10 | 0 | 0 |
44 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 0 |