65 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Focsani #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |