45 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |