58 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 30 | 3 | 1 | 4 | 0 |
54 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 33 | 6 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 6 | 2 | 1 | 0 |
52 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 31 | 9 | 2 | 3 | 0 |
51 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 34 | 19 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 29 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 40 | 10 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 15 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 18 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 31 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 38 | 27 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 32 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 25 | 1 | 0 | 1 |
41 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 39 | 22 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Hims | Giải vô địch quốc gia Syria | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Fethiyespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |