Gerel Tomor-ochir: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
57mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ5100
56mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ361500
55mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ321100
54mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ301500
53mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ24600
52mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ25900
51mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ24900
50mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ27900
49mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ20700
48mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ20700
47mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ18501
46mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ16100
45mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ10300
44mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ20300
43mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ1000
42mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ30000
41mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ27000
40mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ32000
39mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ21000
38mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ21000
37mn FC Cècèrlèg #3mn Giải vô địch quốc gia Mông Cổ1000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của mn FC Cècèrlèg #3 vào chủ nhật tháng 5 6 - 09:12.