57 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 5 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 15 | 0 | 0 |
55 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 11 | 0 | 0 |
54 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 15 | 0 | 0 |
53 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 6 | 0 | 0 |
52 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 9 | 0 | 0 |
51 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 9 | 0 | 0 |
50 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 9 | 0 | 0 |
49 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 7 | 0 | 0 |
48 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 18 | 5 | 0 | 1 |
46 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 10 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 |