46 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 5 | 0 | 0 |
45 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 13 | 8 | 0 | 0 |
42 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Vaukavysk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 23 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 3 | 0 | 0 | 0 |