57 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 2 | 0 | 3 | 1 |
46 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 3 | 0 | 2 | 1 |
42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | Kilisspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |