57 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
56 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 0 | 0 | 3 | 2 |
50 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 4 | 1 | 3 | 0 |
45 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
37 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |