57 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 16 | 0 | 6 | 4 | 0 |
55 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 21 | 2 | 6 | 5 | 0 |
54 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 1 | 20 | 7 | 0 |
53 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 28 | 2 | 9 | 7 | 1 |
52 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 2 | 22 | 5 | 1 |
51 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 31 | 5 | 26 | 0 | 0 |
50 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
49 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
48 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 2 | 8 | 0 |
47 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 7 | 6 | 0 |
46 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 1 | 4 | 0 |
45 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 1 | 16 | 3 | 1 |
44 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 2 | 5 | 0 |
43 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 14 | 0 | 6 | 1 | 0 |
42 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |