70 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 16 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 8 | 4 | 0 | 0 |
66 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 5 | 0 | 0 |
65 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 8 | 0 | 0 |
64 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 13 | 0 | 0 |
63 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 5 | 0 | 0 |
62 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 12 | 0 | 0 |
61 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 5 | 0 | 0 |
60 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 8 | 0 | 0 |
59 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 7 | 0 | 0 |
58 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 3 | 0 | 0 |
57 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 4 | 1 | 0 |
56 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 6 | 0 | 0 |
55 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 3 | 0 | 0 |
54 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 |
53 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 0 | 0 |
52 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 5 | 0 | 0 |
51 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 3 | 0 | 0 |
50 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
49 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
46 | Curitiba #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 24 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 |