48 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
46 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 13 | 0 | 1 | 0 |
45 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 36 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 44 | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 39 | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fotbal Club UTA Arad | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |