65 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 |
64 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 28 | 0 | 3 | 12 | 0 |
63 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 2 | 7 | 12 | 0 |
62 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 1 | 11 | 7 | 0 |
61 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 26 | 1 | 7 | 5 | 0 |
60 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 1 | 4 | 5 | 1 |
59 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 7 | 7 | 0 |
58 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 |
57 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 1 | 6 | 10 | 0 |
56 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 2 | 11 | 5 | 1 |
55 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 0 | 4 | 7 | 0 |
55 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 5 | 1 | 0 |
54 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 3 | 3 | 0 |
54 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
52 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 7 | 2 | 1 |
51 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
50 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 0 | 37 | 3 | 0 |
49 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
48 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
47 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 5 | 3 | 0 |
46 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 9 | 3 | 0 |
44 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 3 | 4 | 1 |
43 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
42 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 |
41 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 13 | 0 |
39 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |