57 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 0 | 0 | 6 | 2 |