58 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 15 | 2 | 2 | 4 | 0 |
57 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 1 | 2 | 6 | 1 |
56 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
55 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 20 | 2 | 1 | 8 | 2 |
54 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 24 | 1 | 4 | 5 | 0 |
53 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 1 | 2 | 9 | 0 |
52 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 6 | 4 | 8 | 1 |
51 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 3 | 1 | 5 | 1 |
50 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 5 | 2 | 11 | 0 |
49 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 22 | 1 | 3 | 8 | 0 |
48 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 0 | 0 | 10 | 3 |
47 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
46 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
45 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 4 | 6 | 0 |
42 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 1 | 5 | 1 |
41 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 2 | 7 | 0 |
39 | FC Al-Marqab #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 1 | 7 | 0 |
39 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Tanta | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |