58 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
57 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 17 | 5 | 2 | 0 |
56 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 12 | 4 | 0 | 0 |
55 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 11 | 2 | 1 | 0 |
54 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
53 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 17 | 1 | 0 | 0 |
52 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 8 | 1 | 2 | 0 |
51 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 12 | 5 | 2 | 0 |
50 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 19 | 2 | 2 | 0 |
49 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 |
48 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 20 | 1 | 2 | 0 |
47 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 21 | 1 | 1 | 0 |
46 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 11 | 3 | 2 | 0 |
45 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 31 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 31 | 14 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 67 | 13 | 0 | 1 | 0 |
42 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 58 | 16 | 2 | 3 | 0 |
41 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 10 | 3 | 3 | 0 |
39 | Kuwait City | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Juye Kylin FC | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |