54 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 11 | 5 | 2 | 1 | 0 |
53 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 22 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 24 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 13 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
44 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 15 | 0 | 1 | 0 |
43 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 37 | 39 | 1 | 0 | 0 |
42 | Timesteam | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 19 | 23 | 1 | 1 | 0 |
42 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pancho'iao #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kaifeng #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 28 | 9 | 0 | 2 | 0 |
40 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | PFeng | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |