51 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
50 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
49 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 18 | 1 | 0 | 0 |
48 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 16 | 0 | 0 | 0 |
47 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 12 | 0 | 1 | 0 |
45 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 11 | 0 | 0 | 0 |
43 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |