59 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
58 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
57 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 6 | 5 | 1 |
56 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
55 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
54 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 8 | 2 | 0 |
53 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 4 | 12 | 6 | 0 |
52 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 17 | 5 | 0 |
51 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 9 | 29 | 3 | 0 |
50 | Al-Quds | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 9 | 14 | 11 | 0 |
49 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
47 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |