47 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 4 | 0 | 1 | 1 |
46 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 28 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 19 | 4 | 1 | 0 |
44 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 17 | 9 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 4 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 34 | 9 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 10 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wien #18 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 5 | 0 | 3 | 0 |
38 | Kalisz #6 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |