47 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 |
46 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 2 | 14 | 8 | 0 |
45 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 29 | 3 | 32 | 5 | 1 |
44 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 44 | 6 | 31 | 7 | 0 |
43 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 3 | 26 | 4 | 0 |
42 | SC Brussel #8 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 22 | 2 | 10 | 8 | 0 |
42 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 10 | 0 | 1 | 9 | 0 |
41 | Domstad FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Caparica | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |