59 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 |
58 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 |
57 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 |
56 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 |
55 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 |
54 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 |
54 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 15 | 0 | 0 |
53 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 0 | 0 |
52 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 |
51 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 0 | 0 |
50 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 |
49 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 1 | 0 |
48 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 1 | 0 |
47 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 5 | 1 |
46 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 4 | 0 |
45 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 |
44 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 1 | 0 |
43 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 |
42 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 1 | 0 |
41 | FC Hualien #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 |
40 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 |
39 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 3 | 0 |
38 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 1 | 1 |
37 | Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 1 | 0 |