56 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 1 | 1 | 6 | 0 |
52 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
50 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 36 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 1 | 2 | 0 | 0 |
46 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
45 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 1 | 2 | 6 | 0 |
44 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV Mol | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |