59 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
57 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 1 | 11 | 0 | 0 |
56 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 1 | 16 | 4 | 0 |
55 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 8 | 23 | 0 | 0 |
54 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 0 | 18 | 1 | 0 |
53 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 2 | 25 | 0 | 0 |
52 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 4 | 22 | 1 | 0 |
51 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 5 | 42 | 0 | 0 |
50 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 6 | 34 | 3 | 0 |
49 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 2 | 24 | 1 | 0 |
48 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 27 | 0 | 0 |
47 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 18 | 2 | 0 |
46 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 23 | 2 | 0 |
45 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 0 | 19 | 0 | 0 |
44 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 34 | 0 | 9 | 1 | 0 |
43 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 35 | 1 | 13 | 0 | 0 |
42 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 38 | 0 | 6 | 0 | 0 |
41 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |