49 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
48 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
47 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
46 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
45 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Somerset Trojans | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |