54 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Franceville | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |