50 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 31 | 16 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
49 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 30 | 16 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
48 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 30 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
47 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 32 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
46 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
45 | Solnecnogorsk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 27 | 8 | 2 | 0 |
45 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 5 | 1 | 0 | 0 |
44 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 4 | 0 | 0 |
43 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 3 | 0 | 0 |
42 | FK Buchara | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 4 | 0 | 0 |
41 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 0 | 0 | 0 |