58 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 3 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 1 | 1 | 3 | 0 |
55 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 33 | 16 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 9 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 10 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 34 | 22 | 1 | 2 | 0 |
47 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 41 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 16 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 18 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 14 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 14 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 8 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Harare #18 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 9 | 0 | 2 | 0 |
39 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |