59 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
56 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
55 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 7 | 1 |
53 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 3 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 1 | 1 | 2 | 1 |
45 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 2 | 0 | 4 | 1 |
44 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 68 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 43 | 4 | 1 | 4 | 0 |
42 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 22 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Port-au-Prince #27 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 18 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | [FS] Calcio Genk | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |