57 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 3 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |