59 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 22 | 0 | 9 | 5 | 0 |
58 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 0 | 21 | 11 | 0 |
57 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 30 | 0 | 19 | 6 | 0 |
56 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 37 | 3 | 11 | 3 | 0 |
55 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 33 | 3 | 10 | 4 | 0 |
54 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 27 | 1 | 15 | 2 | 0 |
53 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 34 | 10 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
52 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 35 | 17 | 29 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 0 |
51 | Liku #8 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.2] | 18 | 9 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
51 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 0 | 1 | 4 | 0 |
50 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 7 | 36 | 6 | 0 |
49 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 37 | 6 | 37 | 6 | 0 |
48 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 2 | 29 | 10 | 0 |
47 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 1 | 22 | 9 | 1 |
46 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 25 | 11 | 0 |
45 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 0 | 9 | 4 | 0 |
44 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
43 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Dodoma | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |