53 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
50 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Zhuzhou #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Zhuzhou #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Zhuzhou #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Vereeniging | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Epworth #5 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Lusaka #9 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Concordia #7 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Vereeniging | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Vereeniging | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Vereeniging | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Vereeniging | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |