63 | FC Farīdābād #2 | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 20 | 10 | 0 | 0 |
63 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 31 | 13 | 0 | 0 |
61 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 1 | 0 | 0 |
60 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 17 | 7 | 0 | 0 |
60 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 15 | 5 | 0 | 0 |
59 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 3 | 0 | 0 |
58 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 5 | 0 | 0 |
57 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 5 | 1 | 0 |
56 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 4 | 0 | 0 |
55 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 3 | 0 | 0 |
54 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 38 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 38 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
51 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
50 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
49 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
48 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
47 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 28 | 11 | 0 | 0 |
46 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 24 | 14 | 0 | 0 |
44 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 16 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
43 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | JDT Johor FC | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fongafale | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 18 | 4 | 0 | 0 |
40 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 15 | 0 | 0 | 0 |