60 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 6 | 1 | 0 | 0 |
57 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 30 | 1 | 1 | 0 |
56 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 34 | 1 | 0 | 0 |
55 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 25 | 1 | 2 | 0 |
54 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 30 | 2 | 0 | 0 |
53 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 38 | 0 | 2 | 0 |
52 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 16 | 0 | 0 | 0 |
52 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
51 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 22 | 0 | 0 | 0 |
50 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 28 | 0 | 1 | 0 |
49 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 18 | 0 | 1 | 0 |
48 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 21 | 0 | 1 | 0 |
47 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 28 | 0 | 1 | 0 |
46 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
45 | Hermanos de italia | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hermanos de italia | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hermanos de italia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hermanos de italia | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Santa Cruz | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |