65 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 0 | 7 | 1 |
63 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
58 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Laborie | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Nirza City TMT™ | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
48 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 5 | 0 | 2 | 0 |
47 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
45 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 1 | 0 | 6 | 0 |
44 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 43 | 2 | 0 | 5 | 0 |
43 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |