65 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 1 |
63 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 21 | 1 | 1 | 4 | 0 |
62 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 1 | 3 | 3 | 0 |
60 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 27 | 1 | 2 | 1 | 0 |
59 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 32 | 2 | 4 | 3 | 0 |
58 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 2 | 1 | 1 |
54 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 4 | 2 | 1 | 0 |
53 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
52 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 6 | 6 | 0 |
51 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 6 | 6 | 1 |
50 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 6 | 2 | 0 |
49 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 2 | 7 | 5 | 0 |
48 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 4 | 8 | 2 | 0 |
47 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 4 | 14 | 13 | 0 |
46 | Lizio | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 1 | 13 | 8 | 0 |
45 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 3 | 6 | 0 |
44 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 2 | 3 | 11 | 0 |
43 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |